--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thù oán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thù oán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thù oán
+ verb
to hate, to play epique on (upon)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thù oán"
Những từ có chứa
"thù oán"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
thù oán
:
to hate, to play epique on (upon)
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth
+
brazen age
:
thời kỳ trung niên
+
collard
:
cây cải lá, cải bắp.